Miyawaki Sakura
Dòng nhạc | J-pop, K-pop | ||||
---|---|---|---|---|---|
Các nút Play |
|
||||
Chuyển tựHepburn |
|
||||
Hiragana | みやわき さくら | ||||
Hepburn | Miyawaki Sakura | ||||
Lượt đăng ký | 573.000 (tính đến 2/4/2021) | ||||
Hãng đĩa | Mercury (2011–nay) Stone Music Entertainment (2018–2021) |
||||
Sinh | 19 tháng 3, 1998 (23 tuổi) Kagoshima, Kagoshima, Nhật Bản |
||||
Trang web | Twitter |
||||
Tên bản ngữ | 宮脇咲良 | ||||
Nghề nghiệp | Ca sĩ thần tượng Nhật Bản, Diễn viên | ||||
Năm hoạt động | 2018—nay | ||||
Kanji | 宮脇 咲良 | ||||
Hợp tác với | HKT48, AKB48, IZ*ONE | ||||
Thể loại | Gaming, Giải trí | ||||
Kênh |